Hỗ trợ trực tuyến

 

Nikken

Sắp xếp theo:
  • grid
  • list
  • Đầu kẹp dao NIKKEN BT50-MDSK, Holder NIKKEN BT50-MDSK, HIGH SPEED MILLING CHUCK BT50-MDSK
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: BT50-MDSK

    TAPER CodeNo. D L L1 L2 C C1 H* H1 GNo.(Option) Weight(kg) Collet No.50 NBT50-MDSK6-105 3.0~6.0 105 16.2 48.0 19.5 24.0 116 21~35 SKG-8 3.6 SK6A -120 120 63.0 26.1 131 3.7 -MDSK10-105 3.0~10.0 105 18.2 48.0 27.5 31.7 116 30~50 SKG-12L 4.3 SK10A -120 120 63.2 33.8 131 4.4 -135 135 78.2 35.9 146 4.7 -165 165 110.2 40.4 176 5.0 -195 195 141.2 44.8 206 5.3 -MDSK13-105 3.0~13.0 105 22.0 48.0 33.0 36.7 116 31~60 SKG-15 4.2 SK13A -120 120 63.0 38.8 131 4.7 -135 135 78.0 40.9 146 5.0 -165 165 110.0 45.4 176 5.3 -195 195 144.0 50.1 206 5.6 -MDSK16-105 3.0~16.0 105 23.0 48.0 40.0 43.5 116 45~70 SKG-18L 4.1 SK16A -120 120 64.0 45.8 131 4.9 -135 135 80.1 48.0 146 5.2 -165 165 114.7 52.6 176 5.5 -195 195 144.6 52.8 206 5.8 -MDSK20-105 4.0~20.0 105 25.2 42.3 48.0 51.4 159 47~80 SKG-22 4.9 SK20A -135 135 72.0 55.6 175 5.3 -165 165 102.0 59.8 205 5.9 -195 195 132.0 64.0 235 6.7 -MDSK25-105 8.0~25.4 105 27.0 42.3 55.0 57.2 159 55~85 SKG-28 4.9 SK25A -135 135 74.0 61.6 175 5.7 -165 165 105.0 66.0 205 6.5 -195 195 135.0 70.2 235 7.5   CodeNo. MAX.min-1 NBT50-MDSK6-P 20,000 -MDSK10-P -MDSK13-P -MDSK16-P -MDSK20-P -MDSK25-P     15,000                           Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.   
  • Đầu kẹp dao NIKKEN BT40-MDSK, Holder NIKKEN BT40-MDSK, MAJOR DREAM HOLDER BT40-MDSK
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: BT40-MDSK

    TAPER CodeNo. D L L1 L2 C C1 H* H1 GNo.(Option) Weight(kg) Collet             No.40 NBT40-MDSK6-60 3.0~6.0 60 16.2 18.0 19.5 19.5 86 21~35 SKG-8 0.8 SK6A -75 75 33.0 21.9 101 0.9 -90 90 48.0 24.0 116 1.1 -105 105 63.0 26.1 131 1.2 -120 120 78.0 28.2 146 1.4 -MDSK10-60 3.0~10.0 60 18.0 19.0 27.5 27.5 86 30~50 SKG-12L 1.1 SK10A -75 75 33.0 29.6 101 1.3 -90 90 48.0 31.7 116 1.5 -105 105 63.0 33.8 131 1.6 -120 120 78.0 35.9 146 1.8 -150 150 110.0 40.4 176 2.2 -MDSK13-65 3.0~13.0 65 22.0 24.0 33.0 33.0 91 31~60 SKG-15 1.2 SK13A -75 75 33.0 34.6 101 1.4 -90 90 48.0 36.7 116 1.7 -105 105 63.0 38.8 131 1.8 -120 120 78.0 40.9 146 2.0 -150 150 110.0 45.4 176 2.4 -180 180 144.0 50.1 206 2.6 -MDSK16-65 3.0~16.0 65 23.0 24.0 40.0 40.0 91 45~60 SKG-18L 1.2 SK16A -75 75 33.0 41.4 101 45~70 1.5 -90 90 48.0 43.5 116 1.9 -105 105 64.0 45.8 131 2.0 -120 120 80.0 48.0 146 2.2 -150 150 113.0 52.6 176 2.5 -MDSK20-75 4.0~20.0 75 25.2 41.2 48.0 51.3 80 50~73 SKG-12 1.9 SK20A -90 90 55.0 53.2 95 SKG-12-55L 2.1 -105 105 70.0 52.2 110 SKG-12-70L 2.3 -120 120 85.0 53.2 125 SKG-12-85L 2.6 CodeNo. MAX.min-1 NBT40-MDSK6-P   25,000 -MDSK10-P -MDSK13-P -MDSK16-P 20,000 -MDSK20-P Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.   
  • Đầu kẹp dao NIKKEN BT30-MDSK, Holder NIKKEN BT30-MDSK, MAJOR DREAM HOLDER BT30-MDSK
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: BT30-MDSK

    TAPER CodeNo. D L L1 L2 C C1 H* H1 GNo.(Option) Weight(kg) Collet     No.30 NBT30-MDSK6-50 3.0~6.0 50 16.2 19.5 19.5   20.0 73 21~35 SKG-8 0.5 SK6A -60 60 25.5 20.8 83 0.6 -75 75 40.5 22.9 98 0.7 -90 90 55.5 25.0 113 0.8 -MDSK10-50 3.0~10.0 50 18.0 19.0 27.5 27.5 72 30~50 SKG-12L 0.5 SK10A -60 60 25.7 28.6 82 0.6 -75 75 42.9 31.0 97 0.8 -90 90 58.7 33.2 112 0.8 -MDSK13-60 3.0~13.0 60 22.0 29.0 33.0 34.0 83 31~43 SKG-15 0.8 SK13A -75 75 45.0 36.2 98 31~60 0.8 -90 90 60.0 38.3 113 0.8 -MDSK16-75 3.0~16.0 75 23.0 47.5 40.0 40.0 60 45~60 SKG-12L 1.1 SK16A -90 90 62.5 75 45~70 SKG-12 1.3                                         CodeNo. MAX.min-1 NBT30-MDSK6-P 30,000 -MDSK10-P -MDSK13-P -MDSK16-P     25,000   Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.   
  • Đầu kẹp dao NIKKEN BT50-VC, Holder NIKKEN BT50-VC, ANNIVERSARY TYPE BT50-VC
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: BT50-VC

    TAPER CodeNo. D L ℓ ℓ1 C C1 H GNo. (Option) Weight(kg) MAX.min-1 Collet   No.50 BT50-VC6-105 2.0~6.0 105   23 62   27.5 33.0 35~45   VCG6-8A 3.9     20,000 VCK6                   -135 135 92 37.1 4.1                  -165 165 122 41.3 4.4        -VC13-105 3.0~12.0 105   29 62   40 44.6 50~60   VCG13-15A 4.1 VCK13                 -135 135 92 48.8 4.5                -165 165 122 53.0 4.9 Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.   
  • Đầu kẹp dao NIKKEN BT30-VC, Holder NIKKEN BT30-VC, ANNIVERSARY TYPE BT30-VC
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: BT30-VC

    TAPER CodeNo. D L ℓ ℓ1 C C1 H GNo. (Option) Weight(kg) MAX.min-1 Collet   No.30 BT30-VC6-45 2.0~6.0 45   23 23   27.5 27.5 35~45   VCG6-8A 0.5     40,000 VCK6 -60 60 35 31.7 0.6 -90 90 65 33.4 0.8 -VC13-60 3.0~12.0 60   29 37   40 41.1 50~60   VCG13-15A 0.7 VCK13 -90 90 67 41.3 0.9 -120 120 97 42.4 1.2   Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.   
  • Đầu kẹp dao NIKKEN BT40-VC, Holder NIKKEN BT40-VC, ANNIVERSARY TYPE BT40-VC
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: BT40-VC

    TAPER CodeNo. D L ℓ ℓ1 C C1 H GNo. (Option) Weight(kg) MAX.min-1 Collet   No.40 BT40-VC6-60 2.0~6.0 60   23 30   27.5 30.0 35~45   VCG6-8A 1.1     30,000   VCK6 -90 90 60 32.7 1.3 -120 120 90 36.9 1.5           -VC13-60 3.0~12.0 60   29 31   40 40.3 50~60   VCG13-15A 1.2 VCK13                    - 90 90 60 44.3 1.5                    -120 120 90 48.5 1.9     Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.   
  • Cán nối K-MMC, Holder K-MMC, Straight Shank MINI-MINI CHUCK K-MMC
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: K-MMC

    Style CodeNo. ChuckingRange φD L ɸD1 L1 L2 Collet Weight(kg) 16 K16-MMP4-70,150 1~4 70,150 15 50,130 20 MPK4 0.1,0.2 20 K20-MMC8-100 2~8 100 20 80 20 PMK8 VMK8 0.2 32 K32-MMC8-122, 160 2~8 122,160 20 67 40 PMK8 VMK8 0.5,0.7 K32-MMC12-170S 4~12 170 30 120 50 PMK12 VMK12 1.0                 Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.   
  • Ống kẹp dao VMK, VMK-J, Holder VMK, VMK-J, VMK, VMK-J Collet
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: VMK, VMK-J

    VMK Collect Code No. VMK 8-2J, 3J, 4J, 5J, 6J, 8J VMK 12-4J, 5J, 6J, 8J, 10J, 12J           Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.                  
  • Ống kẹp dao PMK, Holder PMK, PMK Collet
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: PMK

                PMK Collet Code No. MPK 4-1, 1.5, 2, 2.5, 3, 3.5, 4 PMK 8-2, 2.2, 2.4, …3, …4, …5, …6, …7, …8 (each 0.2mm) PMK 12-4, 5, 6, 8, 10, 12             Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản...
  • Ống kẹp dao MMC 50, Holder MMC 50, Mini- Mini Chuck MMC50
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: MMC50

    TAPER Code No. Chucking RangeØD L ØD1 L1 L2 Collet MAX. L1 Weight (kg) No.50   BT50-MMC 4-105 1~4 105 15 30 43 MPK 4 20,000 3.8          -MMC 8-105 2~8   20 36 43 PMK 8  VMK 8 3.8                        -135 135 43 42 3.9                        -165 165 102 4.0                        -195 195 73 132 4.1          -MMC12-105 4~12 105 30 35 44 PMK 12  VMK 12 4.0                        -135 135 60 74 4.1                        -165 165 70 104 4.2                        -195 195 100 134 4.3                 Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.
  • Ống kẹp dao MMC 30, Holder MMC 30, Mini- Mini Chuck MMC30
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: MMC30

    TAPER Code No. Chucking RangeØD L ØD1 L1 L2 Collet MAX. L1 Weight (kg) No.30 BT30-MMC   4-105 1~4 105 15 30 43 MPK 4 30,000 0.9          -MMC   8-105 2~8 20 36 42 PMK 8  VMK 8 0.9          -MMC 12-105 4~12 30 35 44 PMK 12  VMK 12 1.1             Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.
  • Ống kẹp dao MMC 40, Holder MMC 40, Mini- Mini Chuck MMC40
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: MMC40

    TAPER Code No. Chucking RangeØD L ØD1 L1 L2 Collet MAX. L1 Weight (kg) No.40   BT40-MMC   4-90 1~4 90 15 30 43 MPK 4 30,000 1.2          -MMC   8-90 2~8   20 36 42 PMK 8  VMK 8 1.2                         -120 120 43 72 1.3                         -150 150 102 1.4          -MMC 12-90 4~12 90 30 35 44 PMK 12  VMK 12 1.4                        -120 120 60 74 1.5                        -150 150 70 104 1.6                        -180 180 100 134 1.7     Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.
  • Ống kẹp CKFN Collet, Holder CKFN Collet, Centre Coolant straight Collet CKFN
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: CKFN Collet

    Style ØD2 L2 Front Nut Code No CKFN12 19.5 7 CKFN12-3, 4, 5, 6, 8, 10 CKFN16 28.5 8 CKFN16-3, 4, 5, 6, 8, 10, 12 CKFN20 33 8 CKFN20- 6, 8, 10, 12, 16  CKFN25 39 8.5 CKFN25-6, 8, 10, 12, 16, 20 CKFN32 46.5 9 CKFN32-6, 8, 10, 12, 16, 20, 25 CKFN32T 43 9 CKFN32T-6, 8, 10, 12, 16, 20, 25 CKFN42 59.5 9 CKFN42-6, 8, 10, 12, 16, 20, 25, 32                       Hãy liên hệ với chúng tôi để...
  • Ống kẹp CCNK Collet, Holder CCNK Collet, Centre Coolant straight Collet CCNK
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: CCNK Collet

    Style CCNK Collet Code No. (OD-ID) Front Nut Code No CCNK20 CCNK20-6, 8, 10, 12, 16 CKFN20 CCNK25 CCNK25-6, 8, 10, 12, 16, 20 CKFN25 CCNK32 CCNK32-6, 8, 10, 12,16, 20, 25 CKFN32, CKFN32T CCNK42 CCNK42-6, 8, 10, 12, 16, 20, 25, 32 CKFN42                      Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản...
  • Ống kẹp CCK Clollet, Holder CCK, Centre Coolant Straight Collet CCK
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: CCK Collet

              Style ØD1 ØD2 L1 L2 CCK Collet Code No. (OD-ID) Front Nut Code No. CCK12 12 19.5 38 7 CCK12-3, 4, 5, 6, 8, 10 CKFN12 CCK16 16 28.8 45 8 CCK16-3, 4, 5, 6, 8, 10, 12 CKFN16 CCK20 20 33 50.5 8 CCK20-6, 8, 10, 12, 16 CKFN20 CCK25 25 39 56 8.5 CCK25-6, 8, 10, 12, 16, 20 CKFN25 CCK32 32 46.5, 43 61.5 9 CCK32-6, 8, 10, 12,16, 20, 25 CKFN32, CKFN32T CCK42 42 59.5 70(75) 9 CCK42-6, 8, 10, 12, 16, 20, 25, 32 CKFN42    Hãy liên hệ với chúng...
  • Cán nối S-C32, Holder S-C32, STRAIGHT SHANK MILLING CHUCK S-C32
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: S-C32

      Style Code No. Ød ØD Ød1 L MAX. L1 Collet Weight(kg) 32          S32 -C12-120, 160, 200 32 12 33 120, 160, 200 60, 100, 140 KM12 0.6, 0.9, 1.1 -C12-130 16 44 130 70 KM16 0.7 -C20-150 20 52 150 90 KM20 1.1     Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.
  • Cán nối S-C42, Holder S-C42, STRAIGHT SHANK MILLING CHUCK S-C42
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: S-C42

    Style Code No. Ød ØD Ød1 L MAX. L1 Collet Weight(kg) 42           S42 -C16-180 42 16 44 180 120 KM16 1.6 -C20-185 20 52 185 125 KM20 1.7   Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.
  • Ống kẹp dao NK, Holder NK, STRAIGHT COLLET NK
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: NK

      Style L L1 KM Collet Code No. (OD-ID) KM20 63 20~40 KM 20-3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16 KM22 70 30~50 KM 22-3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15,16, 17, 18 KM25 68 30~55 KM 25-3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15,16, 17, 18, 19,...
  • Ống kẹp dao KM, Holder KM, STRAIGHT COLLET KM
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: KM

      Style L KM Collet Code No. (OD-ID) KM12 40 KM 12-2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 KM16 47.5 KM 16-2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 KM20 53 KM 20-2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16 KM22 57 KM 22-3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12,...
  • Đầu kẹp dao BT30-C-G, Holder BT30-C-G, HIGH SPEED MILLING CHUCK BT30-C-G
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: BT30-C-G

      TAPER Code No. D C1 L L1 L2 MAX. min-1 Suitable Collet Weight(kg) No.30 BT30- C12- 55G 12 33 58 48 58 40,000 CCK12 KM12 0.5          - C16- 55G 16 40 57 50 65 CCK16 KM16 0.6          - C20- 65G*1, 75G 20 48 67, 75 57 80 30,000 CCK20 CCNK20 KM20 NK20 0.9, 1.0          - C25- 75G*2, 80G 25 55 75, 82 56 68 25,000 CCK25 CCNK25 KM25 NK25 1.2, 1.3          - C32- 90G*3, 100G 32 62 90, 100 67 68, 76 10,000 CCK32 CCNK32*5 KM32 NK32*5 1.4, 1.5    Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy...
Call us
1
Bạn cần hỗ trợ?
Scroll