Hỗ trợ trực tuyến

Holder Nikken

Sắp xếp theo:
  • grid
  • list
  • Đầu doa lỗ NIKKEN NBT50-RAC, Holder NIKKEN NBT50-RAC, BALANCE-CUT BORING ARBOR NBT50-RAC
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: NBT50-RAC

        TAPER   CodeNo.   BoringRangeD   BoringDepthM   CuplingDiaQ     C     C1 P.74   Weight (kg) HeadNo. TipNo. NBTNo.-Min.D-L Q-Min.D-h2 No.50 NBT50-RAC25-150E,180E,195E 25~32 67,105,112 12 24 44 12-RAC25-55E CC07-C 4.7,4.9,4.8 (NIT50)-RAC32-180E, 210E,225E 32~45 77,110,122 16 31 50 16-RAC32-55E CC08-C 5.4,5.6,5.6 -RAC43-180E,195E,225E,240E 43~55 97,130,142,157 20 40 60 20-RAC43-70E     CC12-C 5.7,5.8,6.1,6.2 -RAC53-210E,240E,270E 53~70 117,182,177 26 50 65 26-RAC53-70E 6.9,7.0,7.6 -RAC70-255E,285E,315E 70~100 205,235,265 34 64 80 34-RAC70-85E 9.5,9.9,10.9 -RAC100-225E,290E,325E* 100~130 225,290,325 42 83 83 42-RAC100-100E 12.5,15.2,16.5   Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.   
  • Đầu doa lỗ NIKKEN NBT30-MDQ, Holder NIKKEN NBT30-MDQ, BASE HOLDER FOR MODULAR TYPE NBT30-MDQ
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: NBT30-MDQ

    TAPER CodeNo. Q L C C1 H Weight (kg) ZMAC-VBoringRange Fig No.30 NBT30-MDQ26- 60 26 60 50 50 37.5 - 16~70    1 Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.   
  • Đầu kẹp dao NIKKEN BT40-VC, Holder NIKKEN BT40-VC, ANNIVERSARY TYPE BT40-VC
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: BT40-VC

    TAPER CodeNo. D L ℓ ℓ1 C C1 H GNo. (Option) Weight(kg) MAX.min-1 Collet   No.40 BT40-VC6-60 2.0~6.0 60   23 30   27.5 30.0 35~45   VCG6-8A 1.1     30,000   VCK6 -90 90 60 32.7 1.3 -120 120 90 36.9 1.5           -VC13-60 3.0~12.0 60   29 31   40 40.3 50~60   VCG13-15A 1.2 VCK13                    - 90 90 60 44.3 1.5                    -120 120 90 48.5 1.9     Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.   
  • Đầu doa lỗ NIKKEN NBT40-MDQ, Holder NIKKEN NBT40-MDQ, BASE HOLDER FOR MODULAR TYPE NBT40-MDQ
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: NBT40-MDQ

    TAPER CodeNo. Q L C C1 H Weight (kg) ZMAC-VBoringRange Fig No.40 NBT40-MDQ26- 65           (NIT40) 26 65 50 54 30.0 1.3 16~70    2   Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.   
  • Đầu kẹp dao NIKKEN BT30-VC, Holder NIKKEN BT30-VC, ANNIVERSARY TYPE BT30-VC
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: BT30-VC

    TAPER CodeNo. D L ℓ ℓ1 C C1 H GNo. (Option) Weight(kg) MAX.min-1 Collet   No.30 BT30-VC6-45 2.0~6.0 45   23 23   27.5 27.5 35~45   VCG6-8A 0.5     40,000 VCK6 -60 60 35 31.7 0.6 -90 90 65 33.4 0.8 -VC13-60 3.0~12.0 60   29 37   40 41.1 50~60   VCG13-15A 0.7 VCK13 -90 90 67 41.3 0.9 -120 120 97 42.4 1.2   Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.   
  • Đầu kẹp dao NIKKEN BT50-VC, Holder NIKKEN BT50-VC, ANNIVERSARY TYPE BT50-VC
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: BT50-VC

    TAPER CodeNo. D L ℓ ℓ1 C C1 H GNo. (Option) Weight(kg) MAX.min-1 Collet   No.50 BT50-VC6-105 2.0~6.0 105   23 62   27.5 33.0 35~45   VCG6-8A 3.9     20,000 VCK6                   -135 135 92 37.1 4.1                  -165 165 122 41.3 4.4        -VC13-105 3.0~12.0 105   29 62   40 44.6 50~60   VCG13-15A 4.1 VCK13                 -135 135 92 48.8 4.5                -165 165 122 53.0 4.9 Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.   
  • Đầu kẹp dao NIKKEN BT40-SKT, Holder NIKKEN BT40-SKT, SLIM CHUCK BT40-SKT
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: BT40-SKT

    TAPER Code No. D L ℓ ℓ1 C C1 H G No. (Option) Weight (kg) SK Collet No.40 MBT40-SKT 6C- 90 0.7~6.0 90 19.8 60 19.5 25.2 26~31 SKG 6- 6HG 1.1 SK 6 -120 120 90 29.4 1.4 -SKT10C- 90 1.75~10.0 90 22 60 27.5 32.9 35~41 SKG10-10HG 1.2 SK10 -120 120 90 37.1 1.4 -150 150 120 41.3 1.6 -SKT13C- 90 2.75~13.0 90 26 60 33 37.8 39~51 SKG13-10HG 1.4 SK13 -120 120 90 42 1.6 -150 150 120 46.2 1.8 -SKT16C- 90 2.75~16.0 90 27 60 40 44.7 45~57 SKG16-12HG 1.5 SK16 -120 120 90 48.9 1.7 -150 150 120 53.1 1.9 -SKT20C- 90 3.5~20.0 90 28.5 60 48.5 53 47~63 SKG20-18HG 1.6 SK20 -120 120 92 57.4 2 -SKT25C- 90 7.5~25.4 90 31 62.6 55 59.5 60~65 SKG25-18HGD 1.8 SK25 -120 120 92.2 59.3 2.4 Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.   
  • Đầu kẹp dao NIKKEN HSK25E-SK-P, Holder NIKKEN HSK25E-SK-P, HIGH SPEED SLIM CHUCK HSK25E-SK-P
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: HSK25E-SK-P

    TAPER CodeNo. φD H H1 ℓ ℓ1 C C1 GNo. (Option) MAX. min-1 Weight (kg) SKCollet HSK25E HSK25E-SK6–45P*3 0.7~6.0 30.5 30.5 35 - 19.5 -   - 50,000 0.1 SK6 -SK10-55P*3 1.75~10.0 41 41 45 27.5 0.18 SK10 Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Hotline/Zalo: 0931183678-0988990930
  • Đầu kẹp dao NIKKEN BT40-MDSK, Holder NIKKEN BT40-MDSK, MAJOR DREAM HOLDER BT40-MDSK
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: BT40-MDSK

    TAPER CodeNo. D L L1 L2 C C1 H* H1 GNo.(Option) Weight(kg) Collet             No.40 NBT40-MDSK6-60 3.0~6.0 60 16.2 18.0 19.5 19.5 86 21~35 SKG-8 0.8 SK6A -75 75 33.0 21.9 101 0.9 -90 90 48.0 24.0 116 1.1 -105 105 63.0 26.1 131 1.2 -120 120 78.0 28.2 146 1.4 -MDSK10-60 3.0~10.0 60 18.0 19.0 27.5 27.5 86 30~50 SKG-12L 1.1 SK10A -75 75 33.0 29.6 101 1.3 -90 90 48.0 31.7 116 1.5 -105 105 63.0 33.8 131 1.6 -120 120 78.0 35.9 146 1.8 -150 150 110.0 40.4 176 2.2 -MDSK13-65 3.0~13.0 65 22.0 24.0 33.0 33.0 91 31~60 SKG-15 1.2 SK13A -75 75 33.0 34.6 101 1.4 -90 90 48.0 36.7 116 1.7 -105 105 63.0 38.8 131 1.8 -120 120 78.0 40.9 146 2.0 -150 150 110.0 45.4 176 2.4 -180 180 144.0 50.1 206 2.6 -MDSK16-65 3.0~16.0 65 23.0 24.0 40.0 40.0 91 45~60 SKG-18L 1.2 SK16A -75 75 33.0 41.4 101 45~70 1.5 -90 90 48.0 43.5 116 1.9 -105 105 64.0 45.8 131 2.0 -120 120 80.0 48.0 146 2.2 -150 150 113.0 52.6 176 2.5 -MDSK20-75 4.0~20.0 75 25.2 41.2 48.0 51.3 80 50~73 SKG-12 1.9 SK20A -90 90 55.0 53.2 95 SKG-12-55L 2.1 -105 105 70.0 52.2 110 SKG-12-70L 2.3 -120 120 85.0 53.2 125 SKG-12-85L 2.6 CodeNo. MAX.min-1 NBT40-MDSK6-P   25,000 -MDSK10-P -MDSK13-P -MDSK16-P 20,000 -MDSK20-P Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.   
  • Đầu doa lỗ NIKKEN NBT50-MDQ, Holder NIKKEN NBT50-MDQ, BASE HOLDER FOR MODULAR TYPE NBT50-MDQ
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: NBT50-MDQ

    TAPER CodeNo. Q L C C1 H Weight (kg) ZMAC-VBoringRange Fig No.50 NBT50-MDQ26-80 26 80 50 87 22.0 4.6 16~70 2 (NIT50)-MDQ34-90 34 90 64 87 32.0 4.9 16~85 -MDQ42-100 42 100 83 87 45.0 5.7 16~180     Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.   
  • Đầu kẹp dao NIKKEN HSK32E-SK-P, Holder NIKKEN HSK32E-SK-P, HIGH SPEED SLIM CHUCK HSK32E-SK-P
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: HSK32E-SK-P

    TAPER Code No. φD H H1 ℓ ℓ1 C C1 G No. MAX. Weight SK Collet (Option) min-1 (kg) HSK 32E HSK 32E -SK 6 - 50P*3 0.7~6.0 32 32 29 - 19.5 - - 50,000 0.17 SK 6 -SK10 - 60P*3, 75P*2 1.75~10.0 44, 29~36 44, 43 41, 54 27.5 -, SKG-6L 0.26, 0.30 SK10 Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Hotline/Zalo: 0931183678-0988990930
  • Đầu kẹp dao NIKKEN BT30-MDSK, Holder NIKKEN BT30-MDSK, MAJOR DREAM HOLDER BT30-MDSK
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: BT30-MDSK

    TAPER CodeNo. D L L1 L2 C C1 H* H1 GNo.(Option) Weight(kg) Collet     No.30 NBT30-MDSK6-50 3.0~6.0 50 16.2 19.5 19.5   20.0 73 21~35 SKG-8 0.5 SK6A -60 60 25.5 20.8 83 0.6 -75 75 40.5 22.9 98 0.7 -90 90 55.5 25.0 113 0.8 -MDSK10-50 3.0~10.0 50 18.0 19.0 27.5 27.5 72 30~50 SKG-12L 0.5 SK10A -60 60 25.7 28.6 82 0.6 -75 75 42.9 31.0 97 0.8 -90 90 58.7 33.2 112 0.8 -MDSK13-60 3.0~13.0 60 22.0 29.0 33.0 34.0 83 31~43 SKG-15 0.8 SK13A -75 75 45.0 36.2 98 31~60 0.8 -90 90 60.0 38.3 113 0.8 -MDSK16-75 3.0~16.0 75 23.0 47.5 40.0 40.0 60 45~60 SKG-12L 1.1 SK16A -90 90 62.5 75 45~70 SKG-12 1.3                                         CodeNo. MAX.min-1 NBT30-MDSK6-P 30,000 -MDSK10-P -MDSK13-P -MDSK16-P     25,000   Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.   
  • Đầu kẹp dao NIKKEN BT50-SKT, Holder NIKKEN BT50-SKT, SLIM CHUCK BT50-SKT
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: BT50-SKT

    TAPER Code No. D L ℓ ℓ1 C C1 H G No. (Option) Weight (kg) SK Collet No.50 MBT50-SKT 6C-105 0.7~6.0 105 19.8 62 19.5 25.5 26~31 SKG 6- 6HG 3.8 SK 6 -165 165 122 33.8 4 -SKT10C-105 1.75~10.0 105 22 62 27.5 33.1 35~41 SKG10-10HG 4.2 SK10 -165 165 122 41.5 4.6 -SKT13C-105 2.75~13.0 105 26 62 33 38.1 39~51 SKG13-10HG 4.5 SK13 -165 165 122 46.5 4.9 -SKT16C-105 2.75~16.0 105 27 62 40 44.9 45~57 SKG16-12HG 4.7 SK16 -165 165 122 53.3 5.1 -SKT20C-105 3.5~20.0 105 28.5 62 48.5 53.2 47~63 SKG20-18HG 4.3 SK20 -165 165 122 61.6 5 -SKT25C-105 7.5~25.4 105 31 62 55 59.4 60~70 SKG25-24HG 5.2 SK25 -165 165 122 67.8 5.6 Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.   
  • Đầu kẹp dao NIKKEN BT40-SKT-P, Holder NIKKEN BT40-SKT-P, HIGH SPEED SLIM CHUCK B40T-SKT-P
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: BT40-SKT-P

    TAPER Code No. D L ℓ ℓ1 C C1 H G No. (Option) Weight (kg) SK Collet No.40 MBT40-SKT 6C- 90P 0.7~6.0 90 19.8 60 19.5 25.2 26~31 SKG 6- 6HG 1.1 SK 6 -120P 120 90 29.4 1.4 -SKT10C- 90P 1.75~10.0 90 22 60 27.5 32.9 35~41 SKG10-10HG 1.2 SK10 -120P 120 90 37.1 1.4 -150P 150 120 41.3 1.6 -SKT13C- 90P 2.75~13.0 90 26 60 33 37.8 39~51 SKG13-10HG 1.4 SK13 -120P 120 90 42 1.6 -150P 150 120 46.2 1.8 -SKT16C- 90P 2.75~16.0 90 27 60 40 44.7 45~57 SKG16-12HG 1.5 SK16 -120P 120 90 48.9 1.7 -150P 150 120 53.1 1.9 -SKT20C- 90P 3.5~20.0 90 28.5 60 48.5 53 47~63 SKG20-18HG 1.6 SK20 -120P 120 92 57.4 2 -SKT25C- 90P 7.5~25.4 90 31 62.6 55 59.5 60~65 SKG25-18HGD 1.8 SK25 -120P 120 92.2 59.3 2.4 Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.   
  • Đầu kẹp dao NIKKEN BT50-SKT-P, Holder NIKKEN BT50-SKT-P, HIGH SPEED SLIM CHUCK B50T-SKT-P
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: BT50-SKT-P

    TAPER Code No. D L ℓ ℓ1 C C1 H G No. (Option) Weight (kg) SK Collet No.50 MBT50-SKT 6C-105P 0.7~6.0 105 19.8 62 19.5 25.5 26~31 SKG 6- 6HG 3.8 SK 6 -165P 165 122 33.8 4 -SKT10C-105P 1.75~10.0 105 22 62 27.5 33.1 35~41 SKG10-10HG 4.2 SK10 -165P 165 122 41.5 4.6 -SKT13C-105P 2.75~13.0 105 26 62 33 38.1 39~51 SKG13-10HG 4.5 SK13 -165P 165 122 46.5 4.9 -SKT16C-105P 2.75~16.0 105 27 62 40 44.9 45~57 SKG16-12HG 4.7 SK16 -165P 165 122 53.3 5.1 -SKT20C-105P 3.5~20.0 105 28.5 62 48.5 53.2 47~63 SKG20-18HG 4.3 SK20 -165P 165 122 61.6 5 -SKT25C-105P 7.5~25.4 105 31 62 55 59.4 60~70 SKG25-24HG 5.2 SK25 -165P 165 122 67.8 5.6 Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.   
  • Đầu doa lỗ NIKKEN NBT30-Q, Holder NIKKEN NBT30-Q, BASE HOLDER FOR MODULAR TYPE NBT30-Q
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: NBT30-Q

    TAPER CodeNo. CouplingDiaQ L C C1 H H1 CouplingBoltNo. Fig. Weight (kg) No.30 NBT30-Q9-50 9 50 19 30 20   - B19 2 0.5 -Q12-65 12 65 24   - 40 B12   1 -Q16-50 16 50 31 25 B16 -Q20-50 20 40 26 B20 -Q26-40 26 40 50 45 18 6 B26N 3 Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.   
  • Đầu kẹp dao NIKKEN HSK40E-SK-P, Holder NIKKEN HSK40E-SK-P, HIGH SPEED SLIM CHUCK HSK40E-SK-P
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: HSK40E-SK-P

    TAPER Code No. φD H H1 ℓ ℓ1 C C1 G No. MAX. Weight SK Collet (Option) min-1 (kg) HSK 40E HSK 40E -SK 6 - 60P* 0.7~6.0 40 40 37 - 19.5 - - 40,000 0.28 SK 6 -SK10 - 60P*3, 75P*2 1.75~10.0 40, 29~36 40, 43 39, 54 27.5 -, SKG-6L 0.4, 0.5 SK10 -SK13 - 75P*3 2.75~13.0 55 55 54 33 - 0.6 SK13 -SK16 - 80P*3 2.75~16.0 59 59 59 40 30,000 SK16 Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Hotline/Zalo: 0931183678-0988990930
  • Đầu doa lỗ NIKKEN NBT40-Q, Holder NIKKEN NBT40-Q, BASE HOLDER FOR MODULAR TYPE NBT40-Q
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: NBT40-Q

    TAPER CodeNo. CouplingDiaQ L C C1 H H1 CouplingBoltNo. Fig. Weight (kg) No.40 NBT40-Q9-80,95N 9 80,95 19 30 5,27     - B19   2 1.2,1.2 (NIT40)-Q12-80,110 12 80,110 24 35 12,50 B12 1.2,1.3 -Q16-95,125 16 95,125 31 42 22,55 B16 1.5,1.6 -Q20-80,110 20 80,110 40 50 27,60 B20 1.5,1.7 -Q26-50,95,140 26 50,95,140 50 - 20,65,110 B26N 1 1.1,1.8,2.4 -Q34-95,110 34 95,110 64 62 68,83 55,70 B34 3 2.2,2.6 -Q42-95 42 95 83 62 68 55 B42 2.8   Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.   
  • Đầu doa lỗ NIKKEN NBT50-Q, Holder NIKKEN NBT50-Q, BASE HOLDER FOR MODULAR TYPE NBT50-Q
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: NBT50-Q

    TAPER CodeNo. CouplingDiaQ L C C1 H H1 CouplingBoltNo. Fig. Weight (kg) No.50 NBT50-Q9-110,125N 9 110,125 19 40 5,27         - B19   2 4.1,4.1 (NIT50)-Q12-95,125 12 95,125 24 44 12,50 B12 4.0,4.0 -Q16-125N,155 16 125,155 31 50 22,55 B16 4.5,4.6 -Q20-110,125 20 110,125 40 60 27,60 B20 4.6,4.5 -Q26-65,140,170N 26 65,140,170 50 65 27,47,112 B26N 1,2,2 3.7,5.3,5.4 -Q34-140,170,200 34 140,170,200 64 80 102,120,150 B34 1,2,2 5.6,6.5,7.1 -Q42-125,190   42 125,190 83 - 87,152   B42 1 6.5,9.1 -Q42-225A,275A 325A,375A 225,275 325,375 83 98 - 4 12.9,15.6 18.3,21.0     Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS  Hotline: 0931183678-0988990930.   
  • Đầu kẹp dao NIKKEN HSK50E-SK-P, Holder NIKKEN HSK50E-SK-P, HIGH SPEED SLIM CHUCK HSK50E-SK-P
    Liên hệ

    Mã sản phẩm: HSK50E-SK-P

    TAPER Code No. φD H H1 ℓ ℓ1 C C1 G No. MAX. Weight SK Collet (Option) min-1 (kg)   HSK 50E               HSK 50E-SK 6 - 60P*3 0.7~6.0 40 40 33 - 19.5 - - 30,000 0.5 SK 6 -SK6C-80P 26~31 46 51 SKG6-6HG 0.6 -SK10 - 60P*3 1.75~10.0 35 35 33   - 0.5 SK10 -SK10 - 90P*2 35~41 65 63 27.5 SKG-12S 0.6 -SK10C-105P 33~41 58 76   SKG10-10HG 0.7            -SK13 - 70P*3, 90P*3 2.75~13.0 47,65 47,65 43,61 33 - 1.0, 1.2 SK13 -SK13 -105P*2 31~47 80 76 SKG-15 1.3 -SK16 - 80P*3 2.75~16.0 52 52 53 40 - 25,000 0.6 SK16 -SK16C-120P 45~52 77 93 SKG16-10HG 1.1 Sản phẩm được phân phối trực tiếp bởi CK TOOLS Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lấy sản phẩm với giá tốt nhất Hotline/Zalo: 0931183678-0988990930
Call us
1
Bạn cần hỗ trợ?
Scroll