Hỗ trợ trực tuyến

Insert Kyocera CNMG120404MQ, Dao cắt Kyocera CNMG120404MQ, Mảnh tiện Kyocera CNMG120404MQ, Mũi dao tiện Kyocera CNMG120404MQ

Insert Kyocera CNMG120404MQ, Dao cắt Kyocera CNMG120404MQ, Mảnh tiện Kyocera CNMG120404MQ, Mũi dao tiện Kyocera CNMG120404MQ

0 Lượt mua | 1303 Lượt xem

Mã sản phẩm: CNMG120404MQ

Giá bán: Liên hệ

Nước sản xuất: JAPAN

Với thiế kế để gia công chuyên biệt cho vật liệu Inox (stainless steel), vật liệu chịu nhiệt độ cao (Heat-resistant alloys) và hợp kim Titanium (Titanium alloy), Góc thoát phoi lớn làm giảm lực cắt và thoát phoi tốt...

Tùy chọn:

Số lượng:

Insert CNMG120404MQ

Với thiế kế để gia công chuyên biệt cho vật liệu Inox (stainless steel), vật liệu chịu nhiệt độ cao (Heat-resistant alloys) và hợp kim Titanium (Titanium alloy), Với góc thoát phoi lớn làm giảm lực cắt và thoát phoi tốt giúp bề mặt gia công đạt độ bóng cao là một lựa chọn tốt cho nguyên công tinh (Finishing).

Mã hàng

(Code)

Góc mũi dao

(Corner rɛ)

Lớp phủ

(Grades)

Vật liệu gia công

(Workpiece Material)

Miền gia công

(Cutting range)

Tính chất gia công

(Application)

Đóng gói

(Purchase Unit)

CNMG120404MQ CA6515

0.4

CA6515

Inox

(Stainless steel)

Tinh

(Finishing)

Không va đập

(Cont.)

10

CNMG120404MQ CA6525

0.4

CA6525

Inox

(Stainless steel)

Tinh

(Finishing)

Va đập nhẹ

(Light Int.)

10

CNMG120404MQ PR005S

0.4

PR005S

Vật liệu chịu nhiệt

(Heat-resistant alloys)

Tinh

(Finishing)

Không va đập

(Cont.)

10

CNMG120404MQ PR015S

0.4

PR015S

Vật liệu chịu nhiệt

(Heat-resistant alloys)

Tinh

(Finishing)

Va đập nhẹ

(Light Int.)

10

CNMG120404MQ PR1125

0.4

PR1125

Inox

(Stainless steel)

Tinh

(Finishing)

Va đập nhẹ

(Light Int.)

10

CNMG120404MQ PR1305

0.4

PR1305

Vật liệu chịu nhiệt

(Heat-resistant alloys)

Tinh

(Finishing)

Không va đập

(Cont.)

10

CNMG120404MQ PR1310

0.4

PR1310

Vật liệu chịu nhiệt

(Heat-resistant alloys)

Tinh

(Finishing)

Va đập nhẹ

(Light Int.)

10

CNMG120404MQ PR1325

0.4

PR1325

Vật liệu chịu nhiệt

(Heat-resistant alloys)

Tinh

(Finishing)

Va đập mạnh

(Heavy Int.)

10

CNMG120404MQ PR1535

0.4

PR1535

Hợp kim Titanium

(Titanium alloys)

Tinh

(Finishing)

Va đập nhẹ

(Light Int.)

10

CNMG120404MQ SW05

0.4

SW05

Hợp kim Titanium

(Titanium alloys)

Tinh

(Finishing)

Va đập nhẹ

(Light Int.)

10

 

Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn thêm về sản phẩm

Số điện thoại (Phone): 0988990930 - 0931183678

 

Bình luận

Chưa có bình luận nào

Sản phẩm cùng loại

Call us
1
Bạn cần hỗ trợ?
Scroll