Hỗ trợ trực tuyến

Insert Kyocera WNMG080412MS, Dao cắt Kyocera WNMG080412MS, Mảnh tiện Kyocera WNMG080412MS, Mũi dao tiện Kyocera WNMG080412MS

Insert Kyocera WNMG080412MS, Dao cắt Kyocera WNMG080412MS, Mảnh tiện Kyocera WNMG080412MS, Mũi dao tiện Kyocera WNMG080412MS

0 Lượt mua | 1182 Lượt xem

Mã sản phẩm: WNMG080412MS

Giá bán: Liên hệ

Nước sản xuất: JAPAN

Insert WNMG080412MS Với thiế kế để gia công chuyên biệt cho vật liệu Inox (Stainless steel), Vật liệu chịu nhiệt độ cao (Heat-resistant alloys), và hợp kim Titanium (Titanium alloy).

Tùy chọn:

Số lượng:

Insert WNMG080412MS

Insert WNMG080412MS Với thiế kế để gia công chuyên biệt cho vật liệu Inox (Stainless steel), Vật liệu chịu nhiệt độ cao (Heat-resistant alloys), và hợp kim Titanium (Titanium alloy), góc cắt sắt bén vượt trội, độ cứng vững của lưới cắt được tăng thêm nhờ vùng nền (positive land) của insert bên canh đó độ bền của lưởi cắt được tắng thêm từ thành bên (wall shouldering) của insert sẻ đáp ứng được yêu cầu về bề mặt chi tiết gia công và độ bền của insert.

Mã hàng

(Code)

Góc mũi dao

(Corner rɛ)

Lớp phủ

(Grades)

Vật liệu gia công

(Workpiece Material)

Miền gia công

(Cutting range)

Tính chất gia công

(Application)

Đóng gói

(Purchase Unit)

WNMG080412MS CA6515

1.2

CA6515

Inox

(Stainless steel)

Bán tinh

(Medium-Rough)

Không va đập

(Cont.)

10

WNMG080412MS CA6525

1.2

CA6525

Inox

(Stainless steel)

Bán tinh

(Medium-Rough)

Va đập nhẹ

(Light Int.)

10

WNMG080412MS PR005S

1.2

PR005S

Vật liệu chịu nhiệt

(Heat-resistant alloys)

Bán tinh

(Medium-Rough)

Không va đập

(Cont.)

10

WNMG080412MS PR015S

1.2

PR015S

Vật liệu chịu nhiệt

(Heat-resistant alloys)

Bán tinh

(Medium-Rough)

Va đập nhẹ

(Light Int.)

10

WNMG080412MS PR1125

1.2

PR1125

Inox

(Stainless steel)

Bán tinh

(Medium-Rough)

Va đập nhẹ

(Light Int.)

10

WNMG080412MS PR1305

1.2

PR1305

Vật liệu chịu nhiệt

(Heat-resistant alloys)

Bán tinh

(Medium-Rough)

Không va đập

(Cont.)

10

WNMG080412MS PR1310

1.2

PR1310

Vật liệu chịu nhiệt

(Heat-resistant alloys)

Bán tinh

(Medium-Rough)

Va đập nhẹ

(Light Int.)

10

WNMG080412MS PR1325

1.2

PR1325

Vật liệu chịu nhiệt

(Heat-resistant alloys)

Bán tinh

(Medium-Rough)

Va đập mạnh

(Heavy Int.)

10

WNMG080412MS PR1535

1.2

PR1535

Hợp kim Titanium

(Titanium alloys)

Bán tinh

(Medium-Rough)

Va đập nhẹ

(Light Int.)

10

WNMG080412MS SW05

1.2

SW05

Hợp kim Titanium

(Titanium alloys)

Bán tinh

(Medium-Rough)

Va đập nhẹ

(Light Int.)

10

 

Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn thêm về sản phẩm

Số điện thoại (Phone): 0988990930 - 0931183678

 

Bình luận

Chưa có bình luận nào

Sản phẩm cùng loại

Call us
1
Bạn cần hỗ trợ?
Scroll