Sản phẩm | Mô tả | Giá | Số lượng | Tổng | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng cộng: | 0 VNĐ |
Hỗ trợ trực tuyến
0 Lượt mua | 1181 Lượt xem
Mã sản phẩm: DNMG150408MS
Giá bán: Liên hệ
Nước sản xuất: JAPAN
Tùy chọn:
Insert DNMG150408MS
Insert DNMG150408MS Với thiế kế để gia công chuyên biệt cho vật liệu Inox (stainless steel), Vật liệu chịu nhiệt độ cao (Heat-resistant alloys), và hợp kim Titanium (Titanium alloy), góc cắt sắt bén vượt trội, độ cứng vững của lưới cắt được tăng thêm nhờ vùng nền (positive land) của insert bên canh đó độ bền của lưởi cắt được tắng thêm từ thành bên (wall shouldering) của insert sẻ đáp ứng được yêu cầu về bề mặt chi tiết gia công và độ bền của insert.
Mã hàng (Code) |
Góc mũi dao (Corner rɛ) |
Lớp phủ (Grades) |
Vật liệu gia công (Workpiece Material) |
Miền gia công (Cutting range) |
Tính chất gia công (Application) |
Đóng gói (Purchase Unit) |
DNMG150408MS CA6515 |
0.8 |
CA6515 |
Inox (Stainless steel) |
Bán tinh (Medium-Rough) |
Không va đập (Cont.) |
10 |
DNMG150408MS CA6525 |
0.8 |
CA6525 |
Inox (Stainless steel) |
Bán tinh (Medium-Rough) |
Va đập nhẹ (Light Int.) |
10 |
DNMG150408MS PR005S |
0.8 |
PR005S |
Vật liệu chịu nhiệt (Heat-resistant alloys) |
Bán tinh (Medium-Rough) |
Không va đập (Cont.) |
10 |
DNMG150408MS PR015S |
0.8 |
PR015S |
Vật liệu chịu nhiệt (Heat-resistant alloys) |
Bán tinh (Medium-Rough) |
Va đập nhẹ (Light Int.) |
10 |
DNMG150408MS PR1125 |
0.8 |
PR1125 |
Inox (Stainless steel) |
Bán tinh (Medium-Rough) |
Va đập nhẹ (Light Int.) |
10 |
DNMG150408MS PR1305 |
0.8 |
PR1305 |
Vật liệu chịu nhiệt (Heat-resistant alloys) |
Bán tinh (Medium-Rough) |
Không va đập (Cont.) |
10 |
DNMG150408MS PR1310 |
0.8 |
PR1310 |
Vật liệu chịu nhiệt (Heat-resistant alloys) |
Bán tinh (Medium-Rough) |
Va đập nhẹ (Light Int.) |
10 |
DNMG150408MS PR1325 |
0.8 |
PR1325 |
Vật liệu chịu nhiệt (Heat-resistant alloys) |
Bán tinh (Medium-Rough) |
Va đập mạnh (Heavy Int.) |
10 |
DNMG150408MS PR1535 |
0.8 |
PR1535 |
Hợp kim Titanium (Titanium alloys) |
Bán tinh (Medium-Rough) |
Va đập nhẹ (Light Int.) |
10 |
DNMG150408MS SW05 |
0.8 |
SW05 |
Hợp kim Titanium (Titanium alloys) |
Bán tinh (Medium-Rough) |
Va đập nhẹ (Light Int.) |
10 |
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn thêm về sản phẩm
Số điện thoại (Phone): 0988990930 - 0931183678
Chưa có bình luận nào